đột nhập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đột nhập+
- Break into suddenly
- Kẻ cướp đột nhập vào nhà
Robbers break suddenly into the house
- Kẻ cướp đột nhập vào nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đột nhập"
- Những từ có chứa "đột nhập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 617